Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筚门圭窬
Pinyin: bì mén guī yú
Meanings: Cửa nhà đơn sơ, chỉ cuộc sống nghèo khó và giản dị., Simple doors and windows, referring to a humble and simple life., 同筚门闺窦”。柴门小户。喻指穷人的住处。[出处]《礼记·儒行》“儒有一亩之宫,环堵之室,筚门圭窬,蓬户瓮牖。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 十, 笓, 门, 土, 俞, 穴
Chinese meaning: 同筚门闺窦”。柴门小户。喻指穷人的住处。[出处]《礼记·儒行》“儒有一亩之宫,环堵之室,筚门圭窬,蓬户瓮牖。”
Grammar: Thường được sử dụng như một cụm danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 他家虽是筚门圭窬,但生活十分幸福。
Example pinyin: tā jiā suī shì bì mén guī yú , dàn shēng huó shí fēn xìng fú 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy tuy cửa đơn sơ nhưng cuộc sống rất hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa nhà đơn sơ, chỉ cuộc sống nghèo khó và giản dị.
Nghĩa phụ
English
Simple doors and windows, referring to a humble and simple life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同筚门闺窦”。柴门小户。喻指穷人的住处。[出处]《礼记·儒行》“儒有一亩之宫,环堵之室,筚门圭窬,蓬户瓮牖。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế