Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筚路褴褛

Pinyin: bì lù lán lǚ

Meanings: Tương tự '筚路蓝缕', gợi ý sự khó khăn khi khởi đầu., Similar to 'bì lù lán lǚ', implying difficulties at the beginning., 筚路柴车;蓝缕破衣服。驾着简陋的车,穿着破烂的衣服去开辟山林。形容创业的艰苦。[出处]《左传·宣公十二年》“筚路蓝缕,以启山林。”[例]~,孙公既开其先;发扬光大,我公宜善其后。——蔡东藩、许廑父第九回“《民国通俗演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 54

Radicals: 十, 笓, 各, 𧾷, 监, 衤, 娄

Chinese meaning: 筚路柴车;蓝缕破衣服。驾着简陋的车,穿着破烂的衣服去开辟山林。形容创业的艰苦。[出处]《左传·宣公十二年》“筚路蓝缕,以启山林。”[例]~,孙公既开其先;发扬光大,我公宜善其后。——蔡东藩、许廑父第九回“《民国通俗演义》。

Grammar: Biểu tượng cho tinh thần kiên trì vượt khó.

Example: 他们筚路褴褛,终于建立了自己的公司。

Example pinyin: tā men bì lù lán lǚ , zhōng yú jiàn lì le zì jǐ de gōng sī 。

Tiếng Việt: Họ đã trải qua khó khăn, cuối cùng thành lập được công ty của mình.

筚路褴褛
bì lù lán lǚ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '筚路蓝缕', gợi ý sự khó khăn khi khởi đầu.

Similar to 'bì lù lán lǚ', implying difficulties at the beginning.

筚路柴车;蓝缕破衣服。驾着简陋的车,穿着破烂的衣服去开辟山林。形容创业的艰苦。[出处]《左传·宣公十二年》“筚路蓝缕,以启山林。”[例]~,孙公既开其先;发扬光大,我公宜善其后。——蔡东藩、许廑父第九回“《民国通俗演义》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筚路褴褛 (bì lù lán lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung