Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筚路蓝缕

Pinyin: bì lù lán lǚ

Meanings: Khởi nghiệp gian khổ, mặc áo rách đi đường khó khăn., Starting a business under hardship, wearing ragged clothes and traveling tough roads., ①古同“箂”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 十, 笓, 各, 𧾷, 监, 艹, 娄, 纟

Chinese meaning: ①古同“箂”。

Grammar: Thành ngữ mô tả hoàn cảnh khó khăn khi khởi nghiệp.

Example: 创业初期,大家都是筚路蓝缕。

Example pinyin: chuàng yè chū qī , dà jiā dōu shì bì lù lán lǚ 。

Tiếng Việt: Giai đoạn đầu khởi nghiệp, mọi người đều trải qua khó khăn.

筚路蓝缕
bì lù lán lǚ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi nghiệp gian khổ, mặc áo rách đi đường khó khăn.

Starting a business under hardship, wearing ragged clothes and traveling tough roads.

古同“箂”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筚路蓝缕 (bì lù lán lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung