Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筘
Pinyin: kòu
Meanings: Một dụng cụ dệt vải bằng tre để điều chỉnh sợi., A bamboo weaving tool used to adjust threads., ①织布机上的一种机件,经线从筘齿间通过,它的作用是把纬线推到织口。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 扣, 竹
Chinese meaning: ①织布机上的一种机件,经线从筘齿间通过,它的作用是把纬线推到织口。
Hán Việt reading: khấu
Grammar: Từ chuyên ngành liên quan đến thủ công truyền thống.
Example: 这个工具叫筘,用于织布。
Example pinyin: zhè ge gōng jù jiào kòu , yòng yú zhī bù 。
Tiếng Việt: Dụng cụ này gọi là 'khấu', dùng để dệt vải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một dụng cụ dệt vải bằng tre để điều chỉnh sợi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khấu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A bamboo weaving tool used to adjust threads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
织布机上的一种机件,经线从筘齿间通过,它的作用是把纬线推到织口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!