Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 策驽砺钝
Pinyin: cè nú lì dùn
Meanings: Khích lệ người kém cỏi để họ phấn đấu vươn lên., Encouraging those who are mediocre to strive for improvement., 驱策劣马,磨砺钝刀。指勉为其难,努力从事。驽,低能的马;钝,不锋利的刀。[出处]宋·岳飞《御书屯田三事跋》“伏蒙陛下亲洒宸翰,铺述三子屯田足食之事,俯以赐臣,臣敢不策驽砺钝,仰副圣意万一。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 朿, 竹, 奴, 马, 厉, 石, 屯, 钅
Chinese meaning: 驱策劣马,磨砺钝刀。指勉为其难,努力从事。驽,低能的马;钝,不锋利的刀。[出处]宋·岳飞《御书屯田三事跋》“伏蒙陛下亲洒宸翰,铺述三子屯田足食之事,俯以赐臣,臣敢不策驽砺钝,仰副圣意万一。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn học cổ điển.
Example: 虽然资质平庸,但只要策驽砺钝,也能有所成就。
Example pinyin: suī rán zī zhì píng yōng , dàn zhǐ yào cè nú lì dùn , yě néng yǒu suǒ chéng jiù 。
Tiếng Việt: Dù năng lực bình thường, nhưng nếu tự khích lệ bản thân, cũng có thể đạt thành tựu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khích lệ người kém cỏi để họ phấn đấu vươn lên.
Nghĩa phụ
English
Encouraging those who are mediocre to strive for improvement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驱策劣马,磨砺钝刀。指勉为其难,努力从事。驽,低能的马;钝,不锋利的刀。[出处]宋·岳飞《御书屯田三事跋》“伏蒙陛下亲洒宸翰,铺述三子屯田足食之事,俯以赐臣,臣敢不策驽砺钝,仰副圣意万一。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế