Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 策马

Pinyin: cè mǎ

Meanings: To whip a horse to make it run faster., Dùng roi thúc ngựa chạy nhanh., ①用马刺抽打马。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 朿, 竹, 一

Chinese meaning: ①用马刺抽打马。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 他策马奔向远方。

Example pinyin: tā cè mǎ bēn xiàng yuǎn fāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thúc ngựa phi về phía xa.

策马
cè mǎ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng roi thúc ngựa chạy nhanh.

To whip a horse to make it run faster.

用马刺抽打马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

策马 (cè mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung