Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 策问
Pinyin: cè wèn
Meanings: Câu hỏi trong các kỳ thi cổ xưa liên quan đến chính sách và chiến lược., Questions related to policies and strategies in ancient exams., ①古代以对答形式考试的一种文体,内容以经义、政事为主,与今之论文答辩略有类似之处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 朿, 竹, 口, 门
Chinese meaning: ①古代以对答形式考试的一种文体,内容以经义、政事为主,与今之论文答辩略有类似之处。
Grammar: Liên quan chủ yếu đến bối cảnh lịch sử.
Example: 在古代科举考试中,考生需要回答策问。
Example pinyin: zài gǔ dài kē jǔ kǎo shì zhōng , kǎo shēng xū yào huí dá cè wèn 。
Tiếng Việt: Trong các kỳ thi cổ đại, thí sinh phải trả lời các câu hỏi sách vấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu hỏi trong các kỳ thi cổ xưa liên quan đến chính sách và chiến lược.
Nghĩa phụ
English
Questions related to policies and strategies in ancient exams.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代以对答形式考试的一种文体,内容以经义、政事为主,与今之论文答辩略有类似之处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!