Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 策论

Pinyin: cè lùn

Meanings: Luận văn về chính sách hoặc chiến lược., Policy or strategy essay., ①古时指议论当前政治问题、向朝廷献策的文章。清末科举废八股文,用策论代替。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 朿, 竹, 仑, 讠

Chinese meaning: ①古时指议论当前政治问题、向朝廷献策的文章。清末科举废八股文,用策论代替。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính trị.

Example: 这篇文章是一篇关于国家经济发展的策论。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng shì yì piān guān yú guó jiā jīng jì fā zhǎn de cè lùn 。

Tiếng Việt: Bài viết này là một luận văn về phát triển kinh tế quốc gia.

策论
cè lùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luận văn về chính sách hoặc chiến lược.

Policy or strategy essay.

古时指议论当前政治问题、向朝廷献策的文章。清末科举废八股文,用策论代替

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

策论 (cè lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung