Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 策略
Pinyin: cè lüè
Meanings: Chiến lược, kế hoạch để đạt được mục tiêu cụ thể., Strategy, plan to achieve specific goals., ①计策;谋略。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 朿, 竹, 各, 田
Chinese meaning: ①计策;谋略。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 制定 (xây dựng), 实施 (thực hiện).
Example: 我们需要制定一个有效的市场策略。
Example pinyin: wǒ men xū yào zhì dìng yí gè yǒu xiào de shì chǎng cè lüè 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần xây dựng một chiến lược thị trường hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược, kế hoạch để đạt được mục tiêu cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Strategy, plan to achieve specific goals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计策;谋略
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!