Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 策士
Pinyin: cè shì
Meanings: Người giỏi mưu lược, thường là cố vấn hoặc nhà chiến lược., A strategist or advisor skilled in tactics., ①善于运用计谋的人;谋士。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 朿, 竹, 一, 十
Chinese meaning: ①善于运用计谋的人;谋士。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường gắn liền với hình ảnh cố vấn hoặc quân sư.
Example: 这位策士提出了许多妙计。
Example pinyin: zhè wèi cè shì tí chū le xǔ duō miào jì 。
Tiếng Việt: Nhà chiến lược này đã đề xuất nhiều kế sách tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giỏi mưu lược, thường là cố vấn hoặc nhà chiến lược.
Nghĩa phụ
English
A strategist or advisor skilled in tactics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
善于运用计谋的人;谋士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!