Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 策反
Pinyin: cè fǎn
Meanings: Xúi giục hoặc thuyết phục kẻ địch phản bội phe mình., To persuade or incite the enemy to betray their side., ①在敌对一方内部秘密进行鼓动,使其成员倒戈。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 朿, 竹, 又, 𠂆
Chinese meaning: ①在敌对一方内部秘密进行鼓动,使其成员倒戈。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc gián điệp.
Example: 特工试图策反敌方士兵。
Example pinyin: tè gōng shì tú cè fǎn dí fāng shì bīng 。
Tiếng Việt: Điệp viên cố gắng thuyết phục binh lính địch phản bội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúi giục hoặc thuyết phục kẻ địch phản bội phe mình.
Nghĩa phụ
English
To persuade or incite the enemy to betray their side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在敌对一方内部秘密进行鼓动,使其成员倒戈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!