Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 策划

Pinyin: cè huà

Meanings: To plan or devise strategies for a project or activity., Lập kế hoạch hoặc lên ý tưởng cho một dự án hoặc hoạt động nào đó., ①设计规划;密谋计划。也作“策画”。[例]值班人员会立刻断定这是存心策划安排的。[例]策划政变。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 朿, 竹, 刂, 戈

Chinese meaning: ①设计规划;密谋计划。也作“策画”。[例]值班人员会立刻断定这是存心策划安排的。[例]策划政变。

Grammar: Động từ hoặc danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cụ thể như 策划方案 (kế hoạch chi tiết).

Example: 他们正在策划一场新的营销活动。

Example pinyin: tā men zhèng zài cè huà yì chǎng xīn de yíng xiāo huó dòng 。

Tiếng Việt: Họ đang lập kế hoạch cho chiến dịch tiếp thị mới.

策划
cè huà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập kế hoạch hoặc lên ý tưởng cho một dự án hoặc hoạt động nào đó.

To plan or devise strategies for a project or activity.

设计规划;密谋计划。也作“策画”。值班人员会立刻断定这是存心策划安排的。策划政变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

策划 (cè huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung