Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答非所问
Pinyin: dá fēi suǒ wèn
Meanings: Trả lời sai ý hoặc không đúng trọng tâm câu hỏi., To give an irrelevant or off-topic answer to a question., 回答的不是所问的内容。[出处]叶圣陶《隔膜》“按照着次序一问一答,没有答非所问的弊病,就算情意格外浓厚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 合, 竹, 非, 戶, 斤, 口, 门
Chinese meaning: 回答的不是所问的内容。[出处]叶圣陶《隔膜》“按照着次序一问一答,没有答非所问的弊病,就算情意格外浓厚。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán nhẹ về cách trả lời không phù hợp.
Example: 他的回答完全是答非所问。
Example pinyin: tā de huí dá wán quán shì dá fēi suǒ wèn 。
Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy hoàn toàn không đúng trọng tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lời sai ý hoặc không đúng trọng tâm câu hỏi.
Nghĩa phụ
English
To give an irrelevant or off-topic answer to a question.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回答的不是所问的内容。[出处]叶圣陶《隔膜》“按照着次序一问一答,没有答非所问的弊病,就算情意格外浓厚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế