Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答访
Pinyin: dá fǎng
Meanings: Đáp lại cuộc thăm viếng, ghé thăm lại., To return a visit., ①因别人来访而做答谢回访。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 合, 竹, 方, 讠
Chinese meaning: ①因别人来访而做答谢回访。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến các nghi thức xã giao.
Example: 昨天他来拜访了我们,今天我们要答访。
Example pinyin: zuó tiān tā lái bài fǎng le wǒ men , jīn tiān wǒ men yào dá fǎng 。
Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy đến thăm chúng tôi, hôm nay chúng tôi phải thăm lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáp lại cuộc thăm viếng, ghé thăm lại.
Nghĩa phụ
English
To return a visit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因别人来访而做答谢回访
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!