Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 答讪

Pinyin: dá shàn

Meanings: Trả lời với thái độ hờ hững hoặc miễn cưỡng., To respond with indifference or reluctance., ①同“搭讪”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 合, 竹, 山, 讠

Chinese meaning: ①同“搭讪”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, ít dùng trong ngôn ngữ hàng ngày.

Example: 他只是答讪了一下,没有认真回答。

Example pinyin: tā zhǐ shì dá shàn le yí xià , méi yǒu rèn zhēn huí dá 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ trả lời qua loa, không nghiêm túc.

答讪
dá shàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lời với thái độ hờ hững hoặc miễn cưỡng.

To respond with indifference or reluctance.

同“搭讪”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

答讪 (dá shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung