Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 答腔

Pinyin: dá qiāng

Meanings: To answer or respond to a question or issue., Hồi âm, trả lời câu hỏi hoặc vấn đề nào đó., ①搭腔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 合, 竹, 月, 空

Chinese meaning: ①搭腔。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong trường hợp phản hồi trực tiếp.

Example: 他问了好几次,但没人答腔。

Example pinyin: tā wèn le hǎo jǐ cì , dàn méi rén dā qiāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hỏi mấy lần nhưng không ai trả lời.

答腔
dá qiāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồi âm, trả lời câu hỏi hoặc vấn đề nào đó.

To answer or respond to a question or issue.

搭腔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...