Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答礼
Pinyin: dá lǐ
Meanings: Đáp lễ, trả lễ, đáp lại hành động lịch sự hoặc quà tặng., To reciprocate a courtesy or gift; to return a favor., ①回答别人的敬礼。*②回赠礼品。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 合, 竹, 乚, 礻
Chinese meaning: ①回答别人的敬礼。*②回赠礼品。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự.
Example: 他送了我一份礼物,我必须答礼。
Example pinyin: tā sòng le wǒ yí fèn lǐ wù , wǒ bì xū dá lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tặng tôi một món quà, tôi phải đáp lễ lại.

📷 Chữ viết tay với điểm đánh dấu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáp lễ, trả lễ, đáp lại hành động lịch sự hoặc quà tặng.
Nghĩa phụ
English
To reciprocate a courtesy or gift; to return a favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回答别人的敬礼
回赠礼品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
