Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答疑
Pinyin: dá yí
Meanings: To answer questions and resolve doubts., Giải đáp thắc mắc., ①对学习中的不解之处进行解答。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 合, 竹, 疋, 龴
Chinese meaning: ①对学习中的不解之处进行解答。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc hỗ trợ.
Example: 老师在课堂上为学生答疑。
Example pinyin: lǎo shī zài kè táng shàng wèi xué shēng dá yí 。
Tiếng Việt: Giáo viên giải đáp thắc mắc cho học sinh trong lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải đáp thắc mắc.
Nghĩa phụ
English
To answer questions and resolve doubts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对学习中的不解之处进行解答
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!