Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答拜
Pinyin: dá bài
Meanings: Đáp lễ, trả lại lời chào hoặc thăm hỏi., To return a greeting or visit., ①对礼节性访问的回访。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 合, 竹, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: ①对礼节性访问的回访。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về phép xã giao.
Example: 他对朋友的拜访进行了答拜。
Example pinyin: tā duì péng yǒu de bài fǎng jìn xíng le dá bài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đáp lại chuyến viếng thăm của bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáp lễ, trả lại lời chào hoặc thăm hỏi.
Nghĩa phụ
English
To return a greeting or visit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对礼节性访问的回访
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!