Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答应
Pinyin: dā ying
Meanings: To agree, to consent., Đồng ý, nhận lời., ①出声回答。*②表示允诺、同意。[例]我答应这事交给王先生办了。[例]我们请他来参加讨论会,他答应了。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 合, 竹, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①出声回答。*②表示允诺、同意。[例]我答应这事交给王先生办了。[例]我们请他来参加讨论会,他答应了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dễ dàng kết hợp với các danh từ như 邀请 (lời mời).
Example: 他答应了我的邀请。
Example pinyin: tā dā ying le wǒ de yāo qǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đồng ý lời mời của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng ý, nhận lời.
Nghĩa phụ
English
To agree, to consent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出声回答
表示允诺、同意。我答应这事交给王先生办了。我们请他来参加讨论会,他答应了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!