Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 答复

Pinyin: dá fù

Meanings: To reply, to answer questions or issues., Đáp lại, trả lời câu hỏi hoặc vấn đề., ①口头或书面回答别人的问题或要求,也指回答的话。[例]等我想想再答复你。[例]行,还是不行,总得给人家个答复。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 合, 竹, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: ①口头或书面回答别人的问题或要求,也指回答的话。[例]等我想想再答复你。[例]行,还是不行,总得给人家个答复。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn '回答'.

Example: 他很快给了我们一个明确的答复。

Example pinyin: tā hěn kuài gěi le wǒ men yí gè míng què de dá fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng đưa ra cho chúng tôi một câu trả lời rõ ràng.

答复
dá fù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáp lại, trả lời câu hỏi hoặc vấn đề.

To reply, to answer questions or issues.

口头或书面回答别人的问题或要求,也指回答的话。等我想想再答复你。行,还是不行,总得给人家个答复

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...