Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 答声

Pinyin: dā shēng

Meanings: Hồi âm, đáp lại bằng giọng nói., To respond vocally., ①应声回答别人的招呼。[例]这么多人,居然没人答声。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 合, 竹, 士

Chinese meaning: ①应声回答别人的招呼。[例]这么多人,居然没人答声。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động phản hồi qua lời nói.

Example: 远处有人答声。

Example pinyin: yuǎn chù yǒu rén dá shēng 。

Tiếng Việt: Ở đằng xa có người đáp lại.

答声
dā shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồi âm, đáp lại bằng giọng nói.

To respond vocally.

应声回答别人的招呼。这么多人,居然没人答声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...