Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 答嘴

Pinyin: dá zuǐ

Meanings: To reply orally., Trả lời, đáp lại (kiểu nói miệng)., ①回答;应话。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 合, 竹, 口, 觜

Chinese meaning: ①回答;应话。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong giao tiếp đời thường.

Example: 他只是随便答嘴应付一下。

Example pinyin: tā zhǐ shì suí biàn dá zuǐ yìng fù yí xià 。

Tiếng Việt: Anh ta chỉ trả lời miệng để đối phó thôi.

答嘴 - dá zuǐ
答嘴
dá zuǐ

📷 Word ANSWER và dấu kiểm.

答嘴
dá zuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lời, đáp lại (kiểu nói miệng).

To reply orally.

回答;应话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...