Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筒裤

Pinyin: tǒng kù

Meanings: Wide-leg pants, resembling tubes in shape., Quần ống rộng, dáng giống như ống., ①裤管上下部一样大小似直筒状的一种裤子。也叫“直统裤”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 同, 竹, 库, 衤

Chinese meaning: ①裤管上下部一样大小似直筒状的一种裤子。也叫“直统裤”。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực thời trang.

Example: 这条筒裤很适合夏天穿。

Example pinyin: zhè tiáo tǒng kù hěn shì hé xià tiān chuān 。

Tiếng Việt: Chiếc quần ống rộng này rất thích hợp để mặc vào mùa hè.

筒裤
tǒng kù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần ống rộng, dáng giống như ống.

Wide-leg pants, resembling tubes in shape.

裤管上下部一样大小似直筒状的一种裤子。也叫“直统裤”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筒裤 (tǒng kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung