Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筒裙

Pinyin: tǒng qún

Meanings: Tube skirt, a straight tube-like skirt design., Váy ống, váy thiết kế dạng ống thẳng đứng., ①指呈筒状的裙子;上下部差不多一样大,无褶。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 同, 竹, 君, 衤

Chinese meaning: ①指呈筒状的裙子;上下部差不多一样大,无褶。

Grammar: Danh từ ghép, mang tính chất miêu tả thời trang.

Example: 她今天穿了一条黑色的筒裙。

Example pinyin: tā jīn tiān chuān le yì tiáo hēi sè de tǒng qún 。

Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy mặc một chiếc váy ống màu đen.

筒裙
tǒng qún
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Váy ống, váy thiết kế dạng ống thẳng đứng.

Tube skirt, a straight tube-like skirt design.

指呈筒状的裙子;上下部差不多一样大,无褶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...