Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筒管

Pinyin: tǒng guǎn

Meanings: Tube container, usually refers to small tubes that hold items., Ống quản, thường chỉ ống nhỏ chứa vật phẩm., ①用以卷绕纱线的一种圆柱形筒子,在一端或两端有边盘,轴芯有孔。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 同, 竹, 官

Chinese meaning: ①用以卷绕纱线的一种圆柱形筒子,在一端或两端有边盘,轴芯有孔。

Grammar: Danh từ ghép, thường mô tả các vật dụng có hình dạng ống.

Example: 这个化妆品放在一个金属筒管里。

Example pinyin: zhè ge huà zhuāng pǐn fàng zài yí gè jīn shǔ tǒng guǎn lǐ 。

Tiếng Việt: Mỹ phẩm này đựng trong một ống kim loại.

筒管
tǒng guǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống quản, thường chỉ ống nhỏ chứa vật phẩm.

Tube container, usually refers to small tubes that hold items.

用以卷绕纱线的一种圆柱形筒子,在一端或两端有边盘,轴芯有孔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...