Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筒瓦

Pinyin: tǒng wǎ

Meanings: Ngói ống, loại ngói hình trụ rỗng bên trong., Hollow tubular tiles., ①一种曲面屋瓦,尤指古罗马人所用者。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 同, 竹, 瓦

Chinese meaning: ①一种曲面屋瓦,尤指古罗马人所用者。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến kiến trúc hoặc lịch sử.

Example: 古代建筑常用筒瓦做屋顶。

Example pinyin: gǔ dài jiàn zhù cháng yòng tǒng wǎ zuò wū dǐng 。

Tiếng Việt: Các công trình cổ thường sử dụng ngói ống cho mái nhà.

筒瓦
tǒng wǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngói ống, loại ngói hình trụ rỗng bên trong.

Hollow tubular tiles.

一种曲面屋瓦,尤指古罗马人所用者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筒瓦 (tǒng wǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung