Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筒子

Pinyin: tǒng zi

Meanings: A tube or cylindrical object (like a bamboo tube or clothing tube)., Ống, hình trụ dài và rỗng (như ống tre, ống quần áo...)., ①筒竹,筒状物。[例]竹筒子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 同, 竹, 子

Chinese meaning: ①筒竹,筒状物。[例]竹筒子。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các cụm từ như 筒子楼 (tòa nhà hình ống).

Example: 这是一根竹制的筒子。

Example pinyin: zhè shì yì gēn zhú zhì de tǒng zǐ 。

Tiếng Việt: Đây là một cái ống làm từ tre.

筒子
tǒng zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống, hình trụ dài và rỗng (như ống tre, ống quần áo...).

A tube or cylindrical object (like a bamboo tube or clothing tube).

筒竹,筒状物。竹筒子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筒子 (tǒng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung