Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筑路

Pinyin: zhù lù

Meanings: Xây dựng đường xá., To construct roads., ①修建公路。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 巩, 竹, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①修建公路。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ liên quan đến địa điểm như 山区 (vùng núi), 城市 (thành phố).

Example: 政府正在山区筑路。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài shān qū zhù lù 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang xây dựng đường ở vùng núi.

筑路
zhù lù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng đường xá.

To construct roads.

修建公路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...