Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筐柳
Pinyin: kuāng liǔ
Meanings: Loài cây liễu dùng để đan giỏ, Willow tree species used for basket weaving., ①落叶灌木,叶子条形或倒披针形,枝条用来编筐。也叫“沙柳”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 匡, 竹, 卯, 木
Chinese meaning: ①落叶灌木,叶子条形或倒披针形,枝条用来编筐。也叫“沙柳”。
Grammar: Danh từ cụ thể, dùng trong ngữ cảnh thủ công mỹ nghệ.
Example: 筐柳非常适合用来制作手工品。
Example pinyin: kuāng liǔ fēi cháng shì hé yòng lái zhì zuò shǒu gōng pǐn 。
Tiếng Việt: Liễu đan giỏ rất thích hợp để làm đồ thủ công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài cây liễu dùng để đan giỏ
Nghĩa phụ
English
Willow tree species used for basket weaving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落叶灌木,叶子条形或倒披针形,枝条用来编筐。也叫“沙柳”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!