Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筐子
Pinyin: kuāng zi
Meanings: Basket, usually made of bamboo or plastic., Giỏ đựng, thường làm bằng tre hoặc nhựa, ①筐。多指较小的筐。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 匡, 竹, 子
Chinese meaning: ①筐。多指较小的筐。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng đựng đồ, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 她提着一个装满水果的筐子。
Example pinyin: tā tí zhe yí gè zhuāng mǎn shuǐ guǒ de kuāng zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy xách một giỏ đầy trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏ đựng, thường làm bằng tre hoặc nhựa
Nghĩa phụ
English
Basket, usually made of bamboo or plastic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筐。多指较小的筐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!