Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筋
Pinyin: jīn
Meanings: Tendon (body part); fibrous tissue connecting muscles to bones or protecting internal organs., Gân (bộ phận cơ thể); sợi gân giúp kết nối cơ bắp với xương hoặc bảo vệ nội tạng., ①肌肉的俗称:筋力。筋肉。筋疲力尽。*②肌腱或附着在骨头上的韧带:筋骨。筋道(“道”读轻声)。蹄筋。*③可见的皮下静脉的俗称:筋络。筋脉。青筋暴露。*④像筋的东西:钢筋。橡皮筋儿。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 竹, 肋
Chinese meaning: ①肌肉的俗称:筋力。筋肉。筋疲力尽。*②肌腱或附着在骨头上的韧带:筋骨。筋道(“道”读轻声)。蹄筋。*③可见的皮下静脉的俗称:筋络。筋脉。青筋暴露。*④像筋的东西:钢筋。橡皮筋儿。
Hán Việt reading: cân
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể con người hoặc động vật, thường kết hợp với các từ khác như 腿筋 (gân chân), 肌肉筋 (gân cơ bắp).
Example: 他拉伤了腿上的筋。
Example pinyin: tā lā shāng le tuǐ shàng de jīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị căng gân ở chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gân (bộ phận cơ thể); sợi gân giúp kết nối cơ bắp với xương hoặc bảo vệ nội tạng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tendon (body part); fibrous tissue connecting muscles to bones or protecting internal organs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筋力。筋肉。筋疲力尽
筋骨。筋道(“道”读轻声)。蹄筋
筋络。筋脉。青筋暴露
钢筋。橡皮筋儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!