Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筋骨
Pinyin: jīn gǔ
Meanings: Tendons and bones; refers generally to the skeletal framework and tendons of the body., Gân và xương, chỉ chung phần khung xương và gân của cơ thể, ①筋肉和骨头,泛指体格。[例]锻炼筋骨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 竹, 肋, 月
Chinese meaning: ①筋肉和骨头,泛指体格。[例]锻炼筋骨。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về rèn luyện thân thể hoặc y học.
Example: 练武能强健筋骨。
Example pinyin: liàn wǔ néng qiáng jiàn jīn gǔ 。
Tiếng Việt: Luyện võ có thể làm khỏe gân và xương.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gân và xương, chỉ chung phần khung xương và gân của cơ thể
Nghĩa phụ
English
Tendons and bones; refers generally to the skeletal framework and tendons of the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筋肉和骨头,泛指体格。锻炼筋骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
