Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筋疲力竭

Pinyin: jīn pí lì jié

Meanings: Hết sạch sức lực, kiệt sức hoàn toàn, Totally depleted of strength and exhausted., 筋筋骨;竭完。形容非常疲乏,一点力气也没有了。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 竹, 肋, 疒, 皮, 丿, 𠃌, 曷, 立

Chinese meaning: 筋筋骨;竭完。形容非常疲乏,一点力气也没有了。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái mạnh hơn về trạng thái kiệt quệ thể chất và tinh thần.

Example: 战士们战斗到筋疲力竭才停下来。

Example pinyin: zhàn shì men zhàn dòu dào jīn pí lì jié cái tíng xià lái 。

Tiếng Việt: Những người lính chiến đấu đến khi kiệt sức mới dừng lại.

筋疲力竭
jīn pí lì jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết sạch sức lực, kiệt sức hoàn toàn

Totally depleted of strength and exhausted.

筋筋骨;竭完。形容非常疲乏,一点力气也没有了。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筋疲力竭 (jīn pí lì jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung