Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筋斗
Pinyin: jīn dǒu
Meanings: Somersault or flip (especially in martial arts or acrobatics)., Cú lộn nhào, cú nhào lộn (đặc biệt trong võ thuật hoặc xiếc), ①[方言]跟斗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 竹, 肋, 斗
Chinese meaning: ①[方言]跟斗。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với động từ chỉ hành động như 翻 (lật, nhảy).
Example: 孙悟空翻了一个筋斗。
Example pinyin: sūn wù kōng fān le yí gè jīn dòu 。
Tiếng Việt: Tôn Ngộ Không đã lật một cú lộn nhào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cú lộn nhào, cú nhào lộn (đặc biệt trong võ thuật hoặc xiếc)
Nghĩa phụ
English
Somersault or flip (especially in martial arts or acrobatics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]跟斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!