Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 等同

Pinyin: děng tóng

Meanings: To be equivalent to; the same as., Ngang bằng, tương đương với., ①看作相同。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 寺, 竹, 口

Chinese meaning: ①看作相同。

Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh.

Example: 他的能力等同于专家水平。

Example pinyin: tā de néng lì děng tóng yú zhuān jiā shuǐ píng 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy tương đương với trình độ chuyên gia.

等同
děng tóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngang bằng, tương đương với.

To be equivalent to; the same as.

看作相同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

等同 (děng tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung