Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 等于
Pinyin: děng yú
Meanings: Bằng, tương đương với., To be equal to; equivalent to., ①一样,没有区别。[例]使每个系数都等于零。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 寺, 竹, 于
Chinese meaning: ①一样,没有区别。[例]使每个系数都等于零。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, đứng giữa các số hoặc khái niệm để biểu thị sự ngang bằng.
Example: 一加一等于二。
Example pinyin: yì jiā yī děng yú èr 。
Tiếng Việt: Một cộng một bằng hai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng, tương đương với.
Nghĩa phụ
English
To be equal to; equivalent to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一样,没有区别。使每个系数都等于零
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!