Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筄
Pinyin: kè
Meanings: Tên một loại tre nhỏ, thân rắn chắc, từng được dùng trong vũ khí cổ xưa., A type of small, sturdy bamboo once used in ancient weapons., ①铺在房屋椽上瓦下的席。*②屋栋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①铺在房屋椽上瓦下的席。*②屋栋。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, xuất hiện trong văn học lịch sử hoặc khảo cổ.
Example: 古代人会用筄来制作箭。
Example pinyin: gǔ dài rén huì yòng yào lái zhì zuò jiàn 。
Tiếng Việt: Người xưa từng dùng loại tre này để làm mũi tên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại tre nhỏ, thân rắn chắc, từng được dùng trong vũ khí cổ xưa.
Nghĩa phụ
English
A type of small, sturdy bamboo once used in ancient weapons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺在房屋椽上瓦下的席
屋栋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!