Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筀
Pinyin: guì
Meanings: Một loại tre nhỏ, mảnh mai, thường dùng trong các công trình thủ công mỹ nghệ., A type of small bamboo often used in handicrafts., ①古书上说的一种竹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 圭, 竹
Chinese meaning: ①古书上说的一种竹。
Hán Việt reading: quế
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành về thực vật hoặc thủ công.
Example: 这种竹子叫作筀。
Example pinyin: zhè zhǒng zhú zi jiào zuò guì 。
Tiếng Việt: Loại tre này gọi là tre mảnh (gui).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại tre nhỏ, mảnh mai, thường dùng trong các công trình thủ công mỹ nghệ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quế
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of small bamboo often used in handicrafts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种竹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!