Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笺牍

Pinyin: jiāndú

Meanings: Letters written on fine or special paper in ancient times., Thư từ viết trên giấy đẹp hoặc giấy đặc biệt trong thời xưa., ①用柳条或篾条编成的篮子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 戋, 竹, 卖, 片

Chinese meaning: ①用柳条或篾条编成的篮子。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 古人喜欢用笺牍写信。

Example pinyin: gǔ rén xǐ huan yòng jiān dú xiě xìn 。

Tiếng Việt: Người xưa thích dùng giấy đẹp để viết thư.

笺牍
jiāndú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư từ viết trên giấy đẹp hoặc giấy đặc biệt trong thời xưa.

Letters written on fine or special paper in ancient times.

用柳条或篾条编成的篮子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笺牍 (jiāndú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung