Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笶
Pinyin: xiào
Meanings: Cười (biểu thị cảm xúc vui vẻ qua nét mặt), To smile/laugh (expressing joy through facial expression), ①古同“矢”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“矢”。
Grammar: Động từ mô tả hành động hoặc trạng thái. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường được thay bởi 笑 (xiào).
Example: 他看到有趣的事情就笶了。
Example pinyin: tā kàn dào yǒu qù de shì qíng jiù shǐ le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cười khi nhìn thấy điều thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười (biểu thị cảm xúc vui vẻ qua nét mặt)
Nghĩa phụ
English
To smile/laugh (expressing joy through facial expression)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“矢”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!