Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fàn

Meanings: Khuôn mẫu, khuôn đúc (ít dùng, thường thấy trong văn cổ)., Mold, template (rarely used, often seen in classical texts)., ①古同“範”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“範”。

Hán Việt reading: phạm

Grammar: Danh từ cụ thể, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 工匠使用笵来制作器具。

Example pinyin: gōng jiàng shǐ yòng fàn lái zhì zuò qì jù 。

Tiếng Việt: Thợ thủ công sử dụng khuôn để làm dụng cụ.

fàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mẫu, khuôn đúc (ít dùng, thường thấy trong văn cổ).

phạm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Mold, template (rarely used, often seen in classical texts).

古同“範”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...