Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fán

Meanings: Giỏ tre nhỏ (ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn cổ)., Small bamboo basket (rarely used, mainly in classical texts)., ①古代一种圆形竹器:“妇执笲枣栗自门入。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代一种圆形竹器:“妇执笲枣栗自门入。”

Hán Việt reading: phiền

Grammar: Danh từ cụ thể, ít gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.

Example: 她提着一个笲。

Example pinyin: tā tí zhe yí gè fán 。

Tiếng Việt: Cô ấy xách một cái giỏ tre nhỏ.

fán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏ tre nhỏ (ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn cổ).

phiền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small bamboo basket (rarely used, mainly in classical texts).

古代一种圆形竹器

“妇执笲枣栗自门入。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笲 (fán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung