Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笮
Pinyin: zuó
Meanings: Suspension bridge or cable stretched across a river., Cầu treo, dây cáp căng qua sông., ①铺在椽上瓦下的苇席或竹席。*②压榨:“吏士渴乏,笮马粪汁而饮之”。*③装箭的竹器。*④姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乍, 竹
Chinese meaning: ①铺在椽上瓦下的苇席或竹席。*②压榨:“吏士渴乏,笮马粪汁而饮之”。*③装箭的竹器。*④姓氏。
Hán Việt reading: trách
Grammar: Danh từ chuyên biệt, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.
Example: 过河时需要走笮桥。
Example pinyin: guò hé shí xū yào zǒu zé qiáo 。
Tiếng Việt: Khi qua sông cần đi cầu treo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu treo, dây cáp căng qua sông.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Suspension bridge or cable stretched across a river.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺在椽上瓦下的苇席或竹席
“吏士渴乏,笮马粪汁而饮之”
装箭的竹器
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!