Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第二
Pinyin: dì èr
Meanings: Second., Thứ hai.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 竹, 一
Grammar: Sử dụng khi muốn đề cập đến vị trí thứ hai trong dãy thứ tự.
Example: 这是第二本书。
Example pinyin: zhè shì dì èr běn shū 。
Tiếng Việt: Đây là cuốn sách thứ hai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thứ hai.
Nghĩa phụ
English
Second.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!