Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第三世界
Pinyin: dì sān shì jiè
Meanings: Third World, developing countries., Thế giới thứ ba, các nước đang phát triển., ①“茷”的讹字。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 竹, 一, 二, 世, 介, 田
Chinese meaning: ①“茷”的讹字。
Grammar: Là danh từ cố định, chỉ nhóm quốc gia kém phát triển hơn so với các nước công nghiệp hóa.
Example: 许多第三世界的国家正在快速发展。
Example pinyin: xǔ duō dì sān shì jiè de guó jiā zhèng zài kuài sù fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Nhiều quốc gia thuộc Thế giới thứ ba đang phát triển nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế giới thứ ba, các nước đang phát triển.
Nghĩa phụ
English
Third World, developing countries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“茷”的讹字
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế