Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第一把手
Pinyin: dì yī bǎ shǒu
Meanings: The top leader, the person in charge, Người đứng đầu, người lãnh đạo chính, ①指领导集团中居于首位的主要负责人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 竹, 一, 巴, 扌, 手
Chinese meaning: ①指领导集团中居于首位的主要负责人。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc tổ chức. Là danh từ cố định, không thay đổi hình thức.
Example: 他是我们公司的第一把手。
Example pinyin: tā shì wǒ men gōng sī de dì yī bǎ shǒu 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người đứng đầu công ty chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu, người lãnh đạo chính
Nghĩa phụ
English
The top leader, the person in charge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指领导集团中居于首位的主要负责人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế