Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第一夫人
Pinyin: dì yī fū rén
Meanings: First Lady (wife of a head of state), Phu nhân Đệ nhất (vợ của nguyên thủ quốc gia), ①一国中国家元首的妻子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 竹, 一, 二, 人
Chinese meaning: ①一国中国家元首的妻子。
Grammar: Danh từ ghép cố định, thường dùng để chỉ vợ của nguyên thủ quốc gia. Có thể đi kèm với quốc gia cụ thể.
Example: 美国第一夫人出席了这次活动。
Example pinyin: měi guó dì yī fū rén chū xí le zhè cì huó dòng 。
Tiếng Việt: Phu nhân Đệ nhất của Mỹ đã tham dự sự kiện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phu nhân Đệ nhất (vợ của nguyên thủ quốc gia)
Nghĩa phụ
English
First Lady (wife of a head of state)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一国中国家元首的妻子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế