Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 第一国际

Pinyin: dì yī guó jì

Meanings: The First International (the first international workers' organization), Quốc tế thứ nhất (tổ chức công nhân đầu tiên trên thế giới), ①即国际工人协会。无产阶级的第一个国际性组织,1864年成立,1876年宣告解散。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 27

Radicals: 竹, 一, 囗, 玉, 示, 阝

Chinese meaning: ①即国际工人协会。无产阶级的第一个国际性组织,1864年成立,1876年宣告解散。

Grammar: Là một danh từ riêng chỉ tên của tổ chức lịch sử, không có biến đổi ngữ pháp đặc biệt.

Example: 第一国际成立于1864年。

Example pinyin: dì yī guó jì chéng lì yú 1 8 6 4 nián 。

Tiếng Việt: Quốc tế thứ nhất được thành lập vào năm 1864.

第一国际
dì yī guó jì
6tên riêng
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quốc tế thứ nhất (tổ chức công nhân đầu tiên trên thế giới)

The First International (the first international workers' organization)

即国际工人协会。无产阶级的第一个国际性组织,1864年成立,1876年宣告解散

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...