Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第一人称
Pinyin: dì yī rén chēng
Meanings: First person (in grammar, referring to the speaker), Ngôi thứ nhất (trong ngữ pháp, chỉ người nói), ①在记叙、抒情一类文章中,叙述人以作品中人物的身份出现,以“我”自称的即第一人称。文中的“我”可以是作者,也不一定是作者。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 竹, 一, 人, 尔, 禾
Chinese meaning: ①在记叙、抒情一类文章中,叙述人以作品中人物的身份出现,以“我”自称的即第一人称。文中的“我”可以是作者,也不一定是作者。
Grammar: Dùng trong ngữ pháp để chỉ ngôi kể chuyện hoặc cách xưng hô. Thường gặp trong văn viết và lời nói hàng ngày.
Example: 在这句话中,使用了第一人称。
Example pinyin: zài zhè jù huà zhōng , shǐ yòng le dì yī rén chēng 。
Tiếng Việt: Trong câu này, ngôi thứ nhất đã được sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi thứ nhất (trong ngữ pháp, chỉ người nói)
Nghĩa phụ
English
First person (in grammar, referring to the speaker)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在记叙、抒情一类文章中,叙述人以作品中人物的身份出现,以“我”自称的即第一人称。文中的“我”可以是作者,也不一定是作者
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế